24
Maximiliano PERG

Full Name: Maximiliano Perg Schneider

Tên áo: PERG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 16, 1991)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Danubio

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Danubio78
Mar 6, 2024CA Fénix78
Feb 28, 2024CA Fénix80
Feb 22, 2024CA Fénix80
Oct 3, 2023Nacional80
Sep 28, 2023Nacional82
Feb 27, 2023Nacional82
Dec 30, 2022Nacional82
Aug 1, 2022Querétaro FC82
Jul 14, 2022Querétaro FC82
Jul 12, 2022Querétaro FC82
Jul 2, 2022Querétaro FC82
Jul 10, 2021Querétaro FC82
Sep 10, 2019Club Puebla82
Jul 25, 2019Club Puebla82

Danubio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sebastián FernándezSebastián FernándezAM,F(PTC)3980
4
Mario RissoMario RissoHV(C)3778
1
Mauro GoicoecheaMauro GoicoecheaGK3678
13
Hernán NovickHernán NovickAM(PTC),F(PT)3677
9
Nicolás BlandiNicolás BlandiF(C)3578
18
Gonzalo BuenoGonzalo BuenoAM,F(PT)3276
6
Leandro SosaLeandro SosaHV,DM,TV(T)3378
19
Santiago RomeroSantiago RomeroDM,TV(C)3580
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3080
24
Maximiliano PergMaximiliano PergHV(C)3378
10
Maximiliano CanteraMaximiliano CanteraTV,AM(C)3181
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
Facundo SilveraFacundo SilveraAM,F(TC)2373
7
Ignacio PintosIgnacio PintosDM,TV(C)2073
José ÁvilaJosé ÁvilaHV(PC)2170
12
José RíoJosé RíoGK2173
27
Mateo ArgüelloMateo ArgüelloHV,DM,TV(P)2273
5
Juan MillánJuan MillánDM,TV(C)2378
22
Facundo SaraviaFacundo SaraviaHV,DM,TV(T)2276
Joaquín FernándezJoaquín FernándezDM(C),TV,AM(TC)2272
Matías González
Peñarol
HV(C)2273
16
Mateo PeraltaMateo PeraltaTV,AM(C)1876
25
Axel MontañaAxel MontañaAM(PTC)1970
39
Lucas SansevieroLucas SansevieroAM,F(PT)2476
26
Diego PírizDiego PírizF(C)1870
24
Luis FemiaLuis FemiaHV,DM,TV,AM(PT)2273
Kevin MartínezKevin MartínezGK1963