?
Joaquín FERNÁNDEZ

Full Name: Joaquín Fernández Benítez

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Feb 8, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 72

CLB: Danubio

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Danubio72
Oct 31, 2024Danubio đang được đem cho mượn: Albion FC72
May 23, 2024Danubio72
Oct 10, 2023Cerro Largo72

Danubio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sebastián FernándezSebastián FernándezAM,F(PTC)3980
4
Mario RissoMario RissoHV(C)3778
1
Mauro GoicoecheaMauro GoicoecheaGK3778
13
Hernán NovickHernán NovickAM(PTC),F(PT)3677
9
Nicolás BlandiNicolás BlandiF(C)3578
18
Gonzalo BuenoGonzalo BuenoAM,F(PT)3276
6
Leandro SosaLeandro SosaHV,DM,TV(T)3478
19
Santiago RomeroSantiago RomeroDM,TV(C)3580
2
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3180
24
Maximiliano PergMaximiliano PergHV(C)3378
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
Facundo SilveraFacundo SilveraAM,F(TC)2373
7
Ignacio PintosIgnacio PintosDM,TV(C)2073
José ÁvilaJosé ÁvilaHV(PC)2270
12
José RíoJosé RíoGK2173
27
Mateo ArgüelloMateo ArgüelloHV,DM,TV(P)2273
5
Juan MillánJuan MillánDM,TV(C)2378
22
Facundo SaraviaFacundo SaraviaHV,DM,TV(T)2276
Joaquín FernándezJoaquín FernándezDM(C),TV,AM(TC)2272
Matías González
Peñarol
HV(C)2273
16
Mateo PeraltaMateo PeraltaTV,AM(C)1976
25
Axel MontañaAxel MontañaAM(PTC)1970
39
Lucas SansevieroLucas SansevieroAM,F(PT)2476
26
Diego PírizDiego PírizF(C)1970
24
Luis FemiaLuis FemiaHV,DM,TV,AM(PT)2273
Kevin MartínezKevin MartínezGK1963