9
Nicolás BLANDI

Full Name: Nicolás Blandi

Tên áo: BLANDI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 31, 1990)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Danubio

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 31, 2024Danubio78
Feb 5, 2024Defensa y Justicia78
Nov 22, 2022San Lorenzo78
Nov 16, 2022San Lorenzo80
Aug 11, 2022San Lorenzo80
Aug 4, 2022San Lorenzo83
Feb 12, 2022San Lorenzo83
Sep 8, 2021Colo-Colo đang được đem cho mượn: CA Unión83
Jul 30, 2021Colo-Colo đang được đem cho mượn: Unión de Mar del Plata83
Feb 12, 2021Colo-Colo83
Feb 5, 2021Colo-Colo86
Jan 18, 2020Colo-Colo86
Jan 13, 2020Colo-Colo87
Jan 12, 2020Colo-Colo87
Jan 8, 2019San Lorenzo87

Danubio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sebastián FernándezSebastián FernándezAM,F(PTC)3980
4
Mario RissoMario RissoHV(C)3778
1
Mauro GoicoecheaMauro GoicoecheaGK3678
13
Hernán NovickHernán NovickAM(PTC),F(PT)3677
9
Nicolás BlandiNicolás BlandiF(C)3578
18
Gonzalo BuenoGonzalo BuenoAM,F(PT)3276
6
Leandro SosaLeandro SosaHV,DM,TV(T)3378
19
Santiago RomeroSantiago RomeroDM,TV(C)3480
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3080
24
Maximiliano PergMaximiliano PergHV(C)3378
10
Maximiliano CanteraMaximiliano CanteraTV,AM(C)3181
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
Facundo SilveraFacundo SilveraAM,F(TC)2373
7
Ignacio PintosIgnacio PintosDM,TV(C)2073
José ÁvilaJosé ÁvilaHV(PC)2170
12
José RíoJosé RíoGK2173
27
Mateo ArgüelloMateo ArgüelloHV,DM,TV(P)2273
5
Juan MillánJuan MillánDM,TV(C)2378
22
Facundo SaraviaFacundo SaraviaHV,DM,TV(T)2276
Joaquín FernándezJoaquín FernándezDM(C),TV,AM(TC)2172
16
Mateo PeraltaMateo PeraltaTV,AM(C)1876
25
Axel MontañaAxel MontañaAM(PTC)1870
39
Lucas SansevieroLucas SansevieroAM,F(PT)2476
26
Diego PírizDiego PírizF(C)1870
24
Luis FemiaLuis FemiaHV,DM,TV,AM(PT)2273