1
Mauro GOICOECHEA

Full Name: Mauro Daniel Goicoechea Furia

Tên áo: GOICOECHEA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Mar 27, 1988)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Danubio

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2024Danubio78
May 10, 2024Danubio76
Mar 3, 2023Danubio76
Dec 21, 2022Danubio76
Nov 24, 2022Boston River76
Nov 18, 2022Boston River78
Aug 23, 2022Boston River78
Aug 18, 2022Boston River80
Jan 21, 2022Boston River80
Sep 8, 2021Toulouse FC80
Jun 6, 2021Toulouse FC80
Jun 3, 2019Toulouse FC82
Nov 21, 2018Toulouse FC82
Jun 3, 2018Toulouse FC82
Jul 14, 2015Toulouse FC83

Danubio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sebastián FernándezSebastián FernándezAM,F(PTC)3980
4
Mario RissoMario RissoHV(C)3778
1
Mauro GoicoecheaMauro GoicoecheaGK3678
13
Hernán NovickHernán NovickAM(PTC),F(PT)3677
9
Nicolás BlandiNicolás BlandiF(C)3478
18
Gonzalo BuenoGonzalo BuenoAM,F(PT)3276
6
Leandro SosaLeandro SosaHV,DM,TV(T)3378
19
Santiago RomeroSantiago RomeroDM,TV(C)3480
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3080
24
Maximiliano PergMaximiliano PergHV(C)3378
20
Maximiliano CanteraMaximiliano CanteraTV,AM(C)3181
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
Facundo SilveraFacundo SilveraAM,F(TC)2373
9
Sergio Núñez
Liverpool FC Montevideo
AM(PT),F(PTC)2478
7
Ignacio PintosIgnacio PintosDM,TV(C)2073
José ÁvilaJosé ÁvilaHV(PC)2170
12
José RíoJosé RíoGK2173
27
Mateo ArgüelloMateo ArgüelloHV,DM,TV(P)2273
5
Juan MillánJuan MillánDM,TV(C)2378
22
Facundo SaraviaFacundo SaraviaHV,DM,TV(T)2276
Joaquín FernándezJoaquín FernándezDM(C),TV,AM(TC)2172
Matías González
Peñarol
HV(C)2273
16
Mateo PeraltaMateo PeraltaTV,AM(C)1876
25
Axel MontañaAxel MontañaAM(PTC)1870
39
Lucas SansevieroLucas SansevieroAM,F(PT)2476
26
Diego PírizDiego PírizF(C)1870
24
Luis FemiaLuis FemiaHV,DM,TV,AM(PT)2273