6
Leandro SOSA

Full Name: Luis Leandro Sosa Otermin

Tên áo: SOSA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Mar 18, 1991)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Danubio

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2021Danubio78
Dec 1, 2020Danubio80
Jun 2, 2020Danubio80
Jun 1, 2020Danubio80
Oct 10, 2019Danubio đang được đem cho mượn: AO Xanthi80
Jul 9, 2019AO Xanthi80
Feb 22, 2019Danubio80
Aug 11, 2017Danubio80
Mar 28, 2017CA Aldosivi80
Jul 11, 2016CA Aldosivi77
Feb 26, 2015Danubio77
Oct 2, 2014Danubio76
Sep 26, 2014Danubio75

Danubio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Sebastián FernándezSebastián FernándezAM,F(PTC)3980
4
Mario RissoMario RissoHV(C)3778
1
Mauro GoicoecheaMauro GoicoecheaGK3678
13
Hernán NovickHernán NovickAM(PTC),F(PT)3677
9
Nicolás BlandiNicolás BlandiF(C)3578
18
Gonzalo BuenoGonzalo BuenoAM,F(PT)3276
6
Leandro SosaLeandro SosaHV,DM,TV(T)3378
19
Santiago RomeroSantiago RomeroDM,TV(C)3480
Emiliano VelázquezEmiliano VelázquezHV(C)3080
24
Maximiliano PergMaximiliano PergHV(C)3378
10
Maximiliano CanteraMaximiliano CanteraTV,AM(C)3181
8
Renzo RabinoRenzo RabinoHV,DM,TV(T)2777
Facundo SilveraFacundo SilveraAM,F(TC)2373
7
Ignacio PintosIgnacio PintosDM,TV(C)2073
José ÁvilaJosé ÁvilaHV(PC)2170
12
José RíoJosé RíoGK2173
27
Mateo ArgüelloMateo ArgüelloHV,DM,TV(P)2273
5
Juan MillánJuan MillánDM,TV(C)2378
22
Facundo SaraviaFacundo SaraviaHV,DM,TV(T)2276
Joaquín FernándezJoaquín FernándezDM(C),TV,AM(TC)2172
16
Mateo PeraltaMateo PeraltaTV,AM(C)1876
25
Axel MontañaAxel MontañaAM(PTC)1870
39
Lucas SansevieroLucas SansevieroAM,F(PT)2476
26
Diego PírizDiego PírizF(C)1870
24
Luis FemiaLuis FemiaHV,DM,TV,AM(PT)2273