Huấn luyện viên: John Mcglynn
Biệt danh: The Bairns
Tên thu gọn: Falkirk
Tên viết tắt: FAL
Năm thành lập: 1876
Sân vận động: Falkirk Stadium (9,200)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Falkirk
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stephen Mcginn | DM(C),TV(PC) | 35 | 70 | ||
6 | Coll Donaldson | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
18 | Gary Oliver | AM(C),F(PTC) | 28 | 70 | ||
5 | Liam Henderson | HV(TC) | 27 | 71 | ||
10 | Aidan Nesbitt | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | Callumn Morrison | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
26 | Sean Mackie | HV,DM(T) | 25 | 72 | ||
29 | Calvin Miller | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 73 | ||
17 | Ross Maciver | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
0 | Dylan Tait | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
8 | Brad Spencer | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
15 | Leon Mccann | HV,DM(T) | 24 | 69 | ||
2 | Tom Lang | HV,DM(C) | 26 | 71 | ||
19 | Ryan Shanley | F(C) | 23 | 67 | ||
1 | GK | 21 | 72 | |||
11 | Alfie Agyeman | F(C) | 24 | 68 | ||
14 | Finn Yeats | TV(C) | 20 | 67 | ||
31 | Nicky Hogarth | GK | 22 | 68 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 2 | |
Championship | 7 | |
League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish Challenge Cup | 4 | |
Scottish Cup | 2 |
Cup History | ||
Scottish Challenge Cup | 2012 | |
Scottish Challenge Cup | 2005 | |
Scottish Challenge Cup | 1998 | |
Scottish Challenge Cup | 1994 | |
Scottish Cup | 1957 | |
Scottish Cup | 1913 |