Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sociedad B
Tên viết tắt: REA
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Zubieta XXI (2,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: San Sebastián
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
10 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
14 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | GK | 23 | 65 | ||
5 | ![]() | Yago Cantero | HV(C) | 25 | 77 | |
33 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 75 | ||
18 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
37 | ![]() | GK | 22 | 75 | ||
0 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
37 | ![]() | HV(C) | 20 | 75 | ||
15 | ![]() | HV(C) | 21 | 67 | ||
23 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
34 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 75 | ||
16 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
20 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
28 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
29 | ![]() | F(C) | 17 | 70 | ||
40 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 75 | ||
27 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 20 | 70 | ||
31 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 17 | 70 | ||
28 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bilbao Athletic |
![]() | Elche Ilicitano |