Huấn luyện viên: Leonel Vielma
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hermanos
Tên viết tắt: HER
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Agustín Tovar (30,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Barinas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jackson Montaño | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | |
22 | ![]() | Luis Terán | GK | 30 | 77 | |
1 | ![]() | Luis Curiel | GK | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Dollbys Rodríguez | HV,DM,TV(P) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Carlos Castro | HV(PC) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Juan Deusa | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Ricardo Delgado | TV,AM(C) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Jeferson Collazos | F(PTC) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Yeison Mena | F(C) | 26 | 72 | |
5 | ![]() | Junior Moreno | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Diego Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |
31 | ![]() | Miguel Andrés Pernía | DM,TV(C) | 19 | 67 | |
18 | ![]() | Yolfran Caricote | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | |
13 | ![]() | Jesús Yendis | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Luis Forero | GK | 21 | 65 | |
0 | ![]() | César Magallán | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
19 | ![]() | Franklin González | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
4 | ![]() | José Manzanilla | HV(C) | 29 | 67 | |
0 | ![]() | José Rivas | TV(C) | 27 | 63 | |
0 | ![]() | Jesús Alvarado | TV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Owen Guerra | GK | 23 | 63 | |
0 | ![]() | Carlos Silvestri | HV(C) | 21 | 60 | |
7 | ![]() | Jairo Pérez | TV,AM(PT) | 32 | 67 | |
11 | ![]() | Francisco Uviedo | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
14 | ![]() | Gabriel Colmenárez | DM,TV(C) | 21 | 67 | |
15 | ![]() | Luis Barco | TV(C) | 22 | 63 | |
24 | ![]() | Johan Osorio | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
25 | ![]() | Daniel Bolívar | TV,AM(TC) | 20 | 67 | |
29 | ![]() | Maicol Ruiz | TV,AM(C) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Felipe Caballero | AM,F(T) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Ángel Urdaneta | DM,TV(C) | 33 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |