16
Lazar MARJANOVIĆ

Full Name: Lazar Marjanović

Tên áo: MARJANOVIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Sep 8, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Radnički Novi Beograd

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2023Radnički Novi Beograd76
Nov 17, 2020FK Grafičar76
Nov 12, 2020FK Grafičar78
Oct 25, 2019FK Proleter78
Aug 15, 2019FK Proleter78
Apr 18, 2018FK Krupa78
Aug 31, 2017FK Krupa78
Aug 13, 2016Dinamo Batumi78
Dec 29, 2015FK Borac Banja Luka78
Sep 3, 2015FK Borac Banja Luka78
Aug 7, 2015Diósgyőri VTK78
Feb 25, 2014Diósgyőri VTK78
Feb 6, 2014Diósgyőri VTK78
Jan 16, 2014Radnički 192378
Jul 26, 2013Radnički 192378

Radnički Novi Beograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Aleksandar SimcevicAleksandar SimcevicHV(PTC)3873
14
Nemanja ObradovićNemanja ObradovićAM(PT),F(PTC)3673
25
Rajko BrežančićRajko BrežančićHV,DM,TV(T)3578
24
Danilo SekulićDanilo SekulićDM,TV(C)3576
16
Lazar MarjanovićLazar MarjanovićAM,F(PTC)3576
9
Stefan MihajlovićStefan MihajlovićF(C)3078
12
Dušan ČubrakovićDušan ČubrakovićGK2973
21
Mladen LukićMladen LukićTV(C),AM(PTC)3067
9
Nikola GluščevićNikola GluščevićF(C)2367