14
Nemanja OBRADOVIĆ

Full Name: Nemanja Obradović

Tên áo: OBRADOVIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (May 29, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Radnički Novi Beograd

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 5, 2023Radnički Novi Beograd73
Apr 28, 2023Radnički Novi Beograd75
Oct 10, 2022Mladost Lučani75
Mar 3, 2022Mladost Lučani75
May 19, 2021FC Qyzyljar75
May 13, 2021FC Qyzyljar78
Nov 6, 2020FK Indjija78
Jun 22, 2020Kisvárda FC78
Oct 25, 2019Spartak Subotica78
Sep 15, 2018Spartak Subotica78
Apr 23, 2018FC Honka78
Apr 17, 2018FC Honka82
Sep 13, 2017Stal Kamianske82
Jan 11, 2017FK Cukaricki82
Aug 19, 2015AO Acharnaikos82

Radnički Novi Beograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Aleksandar SimcevicAleksandar SimcevicHV(PTC)3873
14
Nemanja ObradovićNemanja ObradovićAM(PT),F(PTC)3573
25
Rajko BrežančićRajko BrežančićHV,DM,TV(T)3578
24
Danilo SekulićDanilo SekulićDM,TV(C)3476
16
Lazar MarjanovićLazar MarjanovićAM,F(PTC)3576
9
Stefan MihajlovićStefan MihajlovićF(C)3078
12
Dušan ČubrakovićDušan ČubrakovićGK2973
21
Mladen LukićMladen LukićTV(C),AM(PTC)3067
9
Nikola GluščevićNikola GluščevićF(C)2367