24
Danilo SEKULIĆ

Full Name: Danilo Sekulić

Tên áo: SEKULIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Apr 18, 1990)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Radnički Novi Beograd

Squad Number: 24

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 28, 2023Radnički Novi Beograd76
Mar 16, 2022Mladost GAT Novi Sad76
Jan 4, 2022PS Barito Putera76
Nov 16, 2020PS Barito Putera76
Nov 11, 2020PS Barito Putera78
Nov 1, 2019Mladost Lučani78
Oct 28, 2019Mladost Lučani82
Oct 11, 2019Mladost Lučani82
Jun 2, 2016Debreceni VSC82
May 2, 2016FK Vojvodina82
Dec 2, 2015FK Vojvodina80
Dec 2, 2015FK Vojvodina77
Mar 8, 2015FK Vojvodina77
Sep 25, 2014FK Vojvodina77
Aug 6, 2013FK Voždovac77

Radnički Novi Beograd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Aleksandar SimcevicAleksandar SimcevicHV(PTC)3873
14
Nemanja ObradovićNemanja ObradovićAM(PT),F(PTC)3573
25
Rajko BrežančićRajko BrežančićHV,DM,TV(T)3578
24
Danilo SekulićDanilo SekulićDM,TV(C)3476
16
Lazar MarjanovićLazar MarjanovićAM,F(PTC)3576
9
Stefan MihajlovićStefan MihajlovićF(C)3078
12
Dušan ČubrakovićDušan ČubrakovićGK2973
21
Mladen LukićMladen LukićTV(C),AM(PTC)3067
9
Nikola GluščevićNikola GluščevićF(C)2367