Full Name: Lihué Darío Prichoda
Tên áo: PRICHODA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jun 28, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Juventud Antoniana
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2024 | Juventud Antoniana | 76 |
Mar 12, 2023 | Cibao FC | 76 |
Sep 9, 2022 | Cibao FC | 76 |
Sep 22, 2021 | Cibao FC | 78 |
May 1, 2020 | Academia Puerto Cabello | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Perillo | F(C) | 39 | 75 | |||
Lihué Prichoda | AM,F(PT) | 35 | 76 | |||
Abel Peralta | HV,DM(P),TV(PTC) | 35 | 77 | |||
Mauro Bustamante | F(C) | 33 | 78 | |||
Walter Bracamonte | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | |||
Iván Bolaño | AM,F(PT) | 26 | 74 | |||
19 | Mateo Mamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |