Full Name: Nikola Gluščević
Tên áo: GLUŠČEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Jun 11, 2001)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 80
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Radnički Novi Beograd | 67 |
Oct 11, 2021 | FK Budućnost Dobanovci | 67 |
May 18, 2021 | FK Proleter | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Aleksandar Simcevic | HV(PTC) | 37 | 73 | ||
14 | Nemanja Obradović | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
25 | Rajko Brežančić | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
24 | Danilo Sekulić | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
16 | Lazar Marjanović | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
9 | Stefan Mihajlović | F(C) | 29 | 78 | ||
12 | Dušan Čubraković | GK | 28 | 73 | ||
15 | Miroljub Pesić | HV(C) | 30 | 74 | ||
21 | Mladen Lukić | TV(C),AM(PTC) | 29 | 67 | ||
Ognjen Mijailović | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
9 | Nikola Gluščević | F(C) | 22 | 67 | ||
GK | 21 | 70 |