22
Gabriel TORJE

Full Name: Gabriel Andrei Torje

Tên áo: TORJE

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Nov 22, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 64

CLB: CSC Dumbrăvița

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Flair
Tốc độ
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025CSC Dumbrăvița76
Sep 26, 2023Concordia Chiajna76
Aug 29, 2023Gençlerbirliği76
Aug 23, 2023Gençlerbirliği78
Jan 9, 2023Gençlerbirliği78
Jan 4, 2023Farul Constanţa78
Jun 5, 2022Farul Constanţa78
Jan 26, 2022Dinamo Bucureşti78
Oct 13, 2021Dinamo Bucureşti78
Sep 8, 2021Dinamo Bucureşti78
May 10, 2021Bandirmaspor78
May 5, 2021Bandirmaspor82
Feb 1, 2021Bandirmaspor82
Nov 2, 2020AE Larissa82
Feb 8, 2020AE Larissa82

CSC Dumbrăvița Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gabriel TorjeGabriel TorjeAM(PTC),F(PT)3576
Cristian ScutaruCristian ScutaruHV,DM(C)3778
20
Cristian GavraCristian GavraF(C)3175
24
Alin IgneaAlin IgneaHV,DM(C)3576
24
Caius LunguCaius LunguHV,DM,TV(P)3576
Eduard PapEduard PapGK3078
Ionuţ PoianăIonuţ PoianăGK2772
Nicuşor FotaNicuşor FotaHV,DM(T)2876
Pedro HenriquePedro HenriqueF(C)3374
Marko SiskovMarko SiskovHV,DM(C)2770
Cristian PadurariuCristian PadurariuTV(C)2873
Claudiu AproClaudiu AproHV(TC)2876
27
Mediop NdiayeMediop NdiayeF(C)3374
Francisc CristeaFrancisc CristeaAM(PTC)2473
8
Adrian ZaluschiAdrian ZaluschiDM,TV,AM,F(C)3571
Marian BrasoveanuMarian BrasoveanuGK1968
Marius AldescuMarius AldescuGK2167
Fabiano Cibi
UTA Arad
DM,TV(C)1963
21
Nicolae SofranNicolae SofranHV,DM(P)2370
Patrick PascalauPatrick PascalauF(C)1965
Ionut Anisorac
UTA Arad
HV,DM,TV(T)2067
Ahmet Ekmekci
UTA Arad
AM,F(C)2063
Herald MarkuHerald MarkuTV,AM(TC)2877
99
Cosmin GladunCosmin GladunHV(TC),DM,TV(T)2370