7
Sulejman KRPIĆ

Full Name: Sulejman Krpić

Tên áo: KRPIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jan 1, 1991)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 86

CLB: FK Željezničar Sarajevo

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2023FK Željezničar Sarajevo78
Jan 29, 2023Western Sydney Wanderers78
Sep 12, 2022Western Sydney Wanderers78
Jul 25, 2022Western Sydney Wanderers78
Jul 19, 2021Tuzla City78
Jul 14, 2021Tuzla City80
Jan 3, 2021Astra Giurgiu80
Nov 12, 2020Suwon Bluewings80
Jan 6, 2020Suwon Bluewings80
Jun 13, 2018FK Željezničar Sarajevo80
Feb 8, 2018Tractor SC80
Aug 17, 2017FK Sloboda Tuzla80
Apr 12, 2017AIK80
Mar 6, 2017AIK78
Feb 22, 2015FK Sloboda Tuzla78

FK Željezničar Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Aleksandar BoljevićAleksandar BoljevićAM,F(PT)2978
7
Sulejman KrpićSulejman KrpićF(C)3478
33
Stipo MarkovićStipo MarkovićHV,DM,TV(T)3176
88
Samir RadovacSamir RadovacDM,TV(C)2979
24
Marin GalicMarin GalicHV,DM,TV(P)2978
9
Filip DangubićFilip DangubićAM,F(PTC)3079
6
Marin KaramarkoMarin KaramarkoHV(TC)2777
10
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
44
Azur MahmićAzur MahmićHV(TC)2276
70
Martin MircevskiMartin MircevskiTV(C),AM,F(TC)2878
13
Vedad MufticVedad MufticGK2379
19
Mustafa SukilovićMustafa SukilovićHV(C)2277
17
Huso KarjasevicHuso KarjasevicDM,TV(C)2777
22
Abdulmalik Al-JaberAbdulmalik Al-JaberTV(C)2176
1
Tarik AbdulahovicTarik AbdulahovicGK2773
3
Stefan RadinovicStefan RadinovicHV(TC),DM(T)2576
4
Nemanja CavnicNemanja CavnicHV(C)2977
2
Edwin OdinakaEdwin OdinakaHV,DM,TV(P)2173
16
Dzenan SabicDzenan SabicHV,DM,TV(T),AM(PTC)1973
18
Ognjen LausevicOgnjen LausevicF(C)1965
14
Matej CvetanoskiMatej CvetanoskiAM(PT),F(PTC)2778
8
Dan LagumdžijaDan LagumdžijaDM,TV(C)2270