9
Filip DANGUBIĆ

Full Name: Filip Dangubić

Tên áo: DANGUBIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (May 5, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: FK Željezničar Sarajevo

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024FK Željezničar Sarajevo79
Jun 20, 2024FK Kauno Žalgiris79
Mar 4, 2024FK Kauno Žalgiris79
Jan 6, 2024Hegelmann Litauen79
Mar 1, 2023Hegelmann Litauen79
Dec 24, 2022Hegelmann Litauen79
Jun 12, 2022UTA Arad79
Oct 5, 2021UTA Arad79
Jul 16, 2021UTA Arad79
Mar 17, 2021NK Celje79
Mar 12, 2021NK Celje78
Aug 15, 2020NK Celje78
May 18, 2020Chindia Târgovişte78
Aug 3, 2018Spartak Trnava78
Jun 29, 2018HNK Rijeka78

FK Željezničar Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Aleksandar BoljevićAleksandar BoljevićAM,F(PT)2978
7
Sulejman KrpićSulejman KrpićF(C)3478
33
Stipo MarkovićStipo MarkovićHV,DM,TV(T)3176
88
Samir RadovacSamir RadovacDM,TV(C)2979
24
Marin GalicMarin GalicHV,DM,TV(P)2978
9
Filip DangubićFilip DangubićAM,F(PTC)3079
6
Marin KaramarkoMarin KaramarkoHV(TC)2777
10
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
44
Azur MahmićAzur MahmićHV(TC)2276
70
Martin MircevskiMartin MircevskiTV(C),AM,F(TC)2878
13
Vedad MufticVedad MufticGK2379
19
Mustafa SukilovićMustafa SukilovićHV(C)2277
17
Huso KarjasevicHuso KarjasevicDM,TV(C)2777
22
Abdulmalik Al-JaberAbdulmalik Al-JaberTV(C)2176
1
Tarik AbdulahovicTarik AbdulahovicGK2773
3
Stefan RadinovicStefan RadinovicHV(TC),DM(T)2576
4
Nemanja CavnicNemanja CavnicHV(C)2977
2
Edwin OdinakaEdwin OdinakaHV,DM,TV(P)2173
16
Dzenan SabicDzenan SabicHV,DM,TV(T),AM(PTC)1973
18
Ognjen LausevicOgnjen LausevicF(C)1965
14
Matej CvetanoskiMatej CvetanoskiAM(PT),F(PTC)2778
8
Dan LagumdžijaDan LagumdžijaDM,TV(C)2270