23
Aleksandar BOLJEVIĆ

Full Name: Aleksandar Boljević

Tên áo: BOLJEVIĆ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Dec 12, 1995)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Željezničar Sarajevo

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024FK Željezničar Sarajevo78
Aug 21, 2023Hapoel Tel Aviv78
Feb 10, 2023Hapoel Tel Aviv78
Dec 17, 2022Standard Liège78
Dec 12, 2022Standard Liège80
May 31, 2022Standard Liège80
May 24, 2022Standard Liège82
Apr 27, 2022Standard Liège82
Jun 2, 2021Standard Liège82
Jun 1, 2021Standard Liège82
Jan 31, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: KAS Eupen82
Jul 18, 2019Standard Liège82
Jul 1, 2019Standard Liège82
Jun 21, 2019Standard Liège82
Apr 27, 2019SK Beveren82

FK Željezničar Sarajevo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Aleksandar BoljevićAleksandar BoljevićAM,F(PT)2978
7
Sulejman KrpićSulejman KrpićF(C)3478
33
Stipo MarkovićStipo MarkovićHV,DM,TV(T)3176
88
Samir RadovacSamir RadovacDM,TV(C)2979
24
Marin GalicMarin GalicHV,DM,TV(P)2978
9
Filip DangubićFilip DangubićAM,F(PTC)2979
6
Marin KaramarkoMarin KaramarkoHV(TC)2677
10
Madžid ŠošićMadžid ŠošićAM,F(PTC)2276
44
Azur MahmićAzur MahmićHV(TC)2176
70
Martin MircevskiMartin MircevskiTV(C),AM,F(TC)2878
13
Vedad MufticVedad MufticGK2379
19
Mustafa SukilovićMustafa SukilovićHV(C)2277
17
Huso KarjasevicHuso KarjasevicDM,TV(C)2777
22
Abdulmalik Al-JaberAbdulmalik Al-JaberTV(C)2176
1
Tarik AbdulahovicTarik AbdulahovicGK2673
3
Stefan RadinovicStefan RadinovicHV(TC),DM(T)2576
4
Nemanja CavnicNemanja CavnicHV(C)2977
2
Edwin OdinakaEdwin OdinakaHV,DM,TV(P)2173
16
Dzenan SabicDzenan SabicHV,DM,TV(T),AM(PTC)1973
18
Ognjen LausevicOgnjen LausevicF(C)1965
14
Matej CvetanoskiMatej CvetanoskiAM(PT),F(PTC)2778
8
Dan LagumdžijaDan LagumdžijaDM,TV(C)2270