?
Carlos GÓMEZ

Full Name: Carlos Alfredo Gómez Astudillo

Tên áo: GÓMEZ

Vị trí: HV(P),DM(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Feb 14, 1992)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: San Antonio Unido

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 15, 2024San Antonio Unido76
Feb 26, 2024San Antonio Unido76
Feb 27, 2023Ferro de General Pico76
Feb 25, 2023Ferro Carril Oeste76
Nov 25, 2019Santiago Morning76
Mar 24, 2019Bolívar76
Feb 21, 2018Santiago Morning76
Feb 15, 2018Santiago Morning78
Oct 16, 2017Deportes Iquique78
Feb 6, 2017Unión Española78
Jul 15, 2015Cobreloa78
Oct 5, 2014Santiago Morning78
Oct 5, 2014Santiago Morning80
Sep 27, 2014Cobreloa đang được đem cho mượn: Santiago Morning80
Aug 18, 2014Cobreloa80

San Antonio Unido Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Roberto CerecedaRoberto CerecedaHV,DM(T),TV(TC)4078
10
Ramón FernándezRamón FernándezTV,AM(C)4078
Rodrigo GattásRodrigo GattásF(PTC)3374
Carlos GómezCarlos GómezHV(P),DM(PC)3276
Juan Pablo AndradeJuan Pablo AndradeHV(C)3675
9
Diego CuellarDiego CuellarF(C)3873
Nicolás MaturanaNicolás MaturanaAM(PTC),F(PT)3178
9
Luca PontigoLuca PontigoAM(PT),F(PTC)3075
4
Kevin HidalgoKevin HidalgoHV(C)2976
7
Derlis AlegreDerlis AlegreAM,F(PT)3173
24
Claudio NavarreteClaudio NavarreteHV(PC),DM(P)2670
Martín LaraMartín LaraTV(C)2475
Nicolás AsteteNicolás AsteteTV(TC),AM,F(T)3170
12
Sebastián ParraguezSebastián ParraguezGK2563