Full Name: Jorge Franco Burgui

Tên áo: BURGUI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Oct 29, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2022HNK Šibenik80
Jul 31, 2022HNK Šibenik80
May 11, 2022HNK Šibenik80
May 5, 2022HNK Šibenik82
Feb 20, 2022HNK Šibenik82
Dec 24, 2021Deportivo Alavés82
Jun 14, 2021Deportivo Alavés83
Oct 6, 2020Deportivo Alavés83
Jul 17, 2020Deportivo Alavés83
Jul 2, 2020Deportivo Alavés83
Jul 1, 2020Deportivo Alavés83
Feb 13, 2020Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Real Zaragoza83
Jan 6, 2020Deportivo Alavés83
Jul 11, 2019Deportivo Alavés84
Jul 8, 2019Deportivo Alavés85

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Antonio JakolišAntonio JakolišHV,DM,TV,AM(P)3378
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3577
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3078
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3582
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
55
Stefan PerićStefan PerićHV(C)2876
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
19
Ivan DelićIvan DelićF(C)2677
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2875
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2573
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2275
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
23
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
2
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2375
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2273
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
30
Bruno Zdunić
NK Dugopolje
AM(PT),F(PTC)2475
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2073
4
Josip GacicJosip GacicHV(C)2774
27
Lovre KulusicLovre KulusicF(C)1865
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV(C)1970
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
13
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470