?
Carlos TORRES

Full Name: Carlos Eduardo Torres Góngora

Tên áo: TORRES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Oct 20, 2002)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Envigado

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2025Envigado70
Jun 2, 2023HNK Šibenik70
Jun 1, 2023HNK Šibenik70
Oct 9, 2022HNK Šibenik đang được đem cho mượn: NK Dugopolje70
Aug 4, 2022HNK Šibenik đang được đem cho mượn: NK Dugopolje70
Jan 10, 2022HNK Šibenik70

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3776
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3780
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3276
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3473
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
Joan ParraJoan ParraGK2478
Juan ZapataJuan ZapataDM,TV,AM(C)2582
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2176
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2375
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1965
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2177
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2170
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
Heiler MosqueraHeiler MosqueraHV(C)2267
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2177
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1763
Johan HinestrozaJohan HinestrozaDM,TV(C)2370
2
Didier PalaciosDidier PalaciosHV(C)2177
36
Brayan MurilloBrayan MurilloHV,DM,TV(T)2173
2
Neymar UribeNeymar UribeHV,DM,TV(P)2170
3
Juan AristízabalJuan AristízabalDM,TV(C)1970
27
Nilzo RamírezNilzo RamírezTV,AM(C)2070
Alexis CedeñoAlexis CedeñoHV(C)1970