Full Name: Javier Paredes Arango

Tên áo: PAREDES

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Jul 5, 1982)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2017Albacete Balompié78
Nov 10, 2017Albacete Balompié78
Nov 3, 2017Albacete Balompié84
Jan 12, 2015Albacete Balompié84
May 28, 2014Real Zaragoza84
May 22, 2014Real Zaragoza85
Jun 11, 2013Real Zaragoza85
Jun 5, 2013Real Zaragoza86
Jan 21, 2013Real Zaragoza86
Apr 13, 2012Real Zaragoza86

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3280
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2983
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
10
Dani EscricheDani EscricheAM,F(PTC)2682
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2576
11
Jovanny BolívarJovanny BolívarF(C)2378
Javier Martón
Athletic Club
F(C)2578
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2477
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2275
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2165
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376