Full Name: Peter Stepanovský
Tên áo: STEPANOVSKÝ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jan 12, 1988)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: KFC Komárno
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | KFC Komárno | 77 |
Nov 10, 2020 | FC Zbrojovka Brno | 77 |
Jan 10, 2019 | FC Zbrojovka Brno | 77 |
Jul 18, 2017 | MFK Karviná | 77 |
Nov 2, 2014 | FK DAC 1904 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |