?
Szymon PAWLOWSKI

Full Name: Szymon Pawłowski

Tên áo: PAWLOWSKI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Nov 4, 1986)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025Warta Poznan73
Aug 11, 2024Warta Poznan73
Aug 7, 2024Warta Poznan73
Feb 26, 2023Lech II Poznań73
Jan 31, 2023Lech II Poznań73
Jun 25, 2021Zaglebie Sosnowiec73
Jun 18, 2021Zaglebie Sosnowiec80
Oct 13, 2018Zaglebie Sosnowiec80
Aug 5, 2018Lech Poznań80
Jun 2, 2018Lech Poznań82
Jun 1, 2018Lech Poznań82
Oct 4, 2017Lech Poznań đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza82
Aug 9, 2017Lech Poznań82
Nov 28, 2015Lech Poznań84
Apr 24, 2015Lech Poznań84

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3276
20
Bartosz SzeligaBartosz SzeligaHV,DM,TV,AM(P)3278
32
Nicolas RajselNicolas RajselAM(PT),F(PTC)3176
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)3077
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2974
11
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)2975
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2474
81
Daniel KajzerDaniel KajzerGK3376
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2776
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2065
18
Michal Feliks
Wieczysta Kraków
AM(PT),F(PTC)2675
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2163
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2163
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1763
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1963
27
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)2067
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2763
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)1963
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)2063
19
Kacper JozwickiKacper JozwickiDM,TV,AM(C)2663
77
Filip WaluśFilip WaluśAM(PTC)2067