Full Name: Antoine Philippon
Tên áo: PHILIPPON
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Oct 10, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: US Concarneau
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2024 | US Concarneau | 74 |
Jun 3, 2024 | GOAL FC | 74 |
May 28, 2024 | GOAL FC | 73 |
Dec 3, 2021 | GOAL FC | 73 |
Nov 27, 2020 | FC Villefranche | 73 |
Nov 22, 2020 | FC Villefranche | 76 |
Oct 6, 2017 | FC Villefranche | 76 |
Nov 16, 2014 | CA Bastia | 76 |
Jun 11, 2013 | CA Bastia | 76 |
Nov 28, 2012 | ES Troyes AC đang được đem cho mượn: US Créteil | 76 |
Nov 28, 2012 | ES Troyes AC đang được đem cho mượn: US Créteil | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antoine Philippon | GK | 35 | 74 | ||
30 | Esteban Salles | GK | 30 | 78 | ||
5 | Baptiste Etcheverria | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
4 | Guillaume Jannez | HV(C) | 35 | 78 | ||
26 | Thibault Sinquin | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Maxime Étuin | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 79 | ||
HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||||
25 | Amadou Seydi | HV(C) | 27 | 75 | ||
8 | Frédéric Injaï | HV(C) | 29 | 75 | ||
2 | Abdelwahed Wahib | HV,DM(T) | 25 | 76 | ||
10 | Baptiste Mouazan | TV(C),AM(TC) | 23 | 78 | ||
27 | Amadou Samoura | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
6 | Djessine Seba | HV(C) | 30 | 74 | ||
40 | Rudy Boulais | GK | 22 | 65 | ||
29 | Pierre Jouan | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
20 | Gabriel Tutu | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
15 | Gino Caoki | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 70 | ||
21 | HV(C) | 18 | 70 | |||
22 | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 | |||
9 | Joseph Séry | F(C) | 24 | 73 | ||
11 | Youssouf Soukouna | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
18 | Stanislas Kielt | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
19 | Mansour Sy | AM(PTC) | 27 | 70 |