25
Amadou SEYDI

Full Name: Amadou Seydi

Tên áo: SEYDI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Nov 12, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: US Concarneau

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024US Concarneau75
Oct 25, 2022Paris 13 Atletico75
Oct 19, 2022Paris 13 Atletico73
Sep 10, 2022Paris 13 Atletico73
Jul 5, 2022Paris 13 Atletico72

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Loïc GoujonLoïc GoujonHV(P),DM,TV(C)2978
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2876
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3678
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3376
Mathis PicouleauMathis PicouleauHV(P),DM,TV(PC)2579
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
Jimmy Halby TouréJimmy Halby TouréHV(PC),DM(P)2876
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2365
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2363
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2167
Ruffice Amédé KabongoRuffice Amédé KabongoHV(TC),DM(T)2472
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2473
11
Youssouf SoukounaYoussouf SoukounaAM(PT),F(PTC)2573
18
Stanislas KieltStanislas KieltAM,F(C)2375