Biệt danh: Les Beliers. Les Cristolliens. USCL.
Tên thu gọn: Créteil
Tên viết tắt: USC
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Dominique-Duvauchelle (12,150)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Créteil
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Ismaël Keita | DM,TV(C) | 34 | 75 | |
26 | ![]() | Aymen Belaid | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |
15 | ![]() | Ibrahima Seck | HV,DM(C) | 35 | 78 | |
12 | ![]() | Nama Fofana | HV(PT),DM,TV(P) | 34 | 76 | |
3 | ![]() | Sorin Cucu | HV(T) | 34 | 78 | |
1 | ![]() | Mickaël Salamone | GK | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Yanick Aguemon | TV,AM(PT) | 33 | 77 | |
7 | ![]() | Alexis Araujo | AM(PTC) | 28 | 78 | |
24 | ![]() | Thomas Ephestion | DM,TV(C) | 29 | 74 | |
25 | ![]() | Bilal el Hajjam | TV(C) | 27 | 70 | |
11 | ![]() | Amadou Konaté | F(C) | 28 | 74 | |
9 | ![]() | Daouda Gueye | F(C) | 29 | 74 | |
5 | ![]() | Moïse Sakava | AM(PTC) | 24 | 70 | |
8 | ![]() | Átila Fontinha | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
27 | ![]() | Fábio Pereira | DM,TV(C) | 34 | 73 | |
13 | ![]() | Abdessalem Boujenfa | DM,TV(C) | 23 | 63 | |
16 | ![]() | Ewann Régulus | GK | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |