40
Rudy BOULAIS

Full Name: Rudy Boulais

Tên áo: BOULAIS

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (May 19, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: US Concarneau

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023US Concarneau65
Jun 21, 2023US Quevilly-Rouen Métropole65
Jun 15, 2023US Quevilly-Rouen Métropole65

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Antoine PhilipponAntoine PhilipponGK3574
30
Esteban SallesEsteban SallesGK3178
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2776
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3678
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3276
17
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
Amilcar Silva
FC Sochaux-Montbéliard
HV,DM,TV(T)2575
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
8
Frédéric InjaïFrédéric InjaïHV(C)2975
2
Abdelwahed WahibAbdelwahed WahibHV,DM(T)2576
10
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2265
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2363
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2167
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
21
Arthur Tchaptchet
Stade de Reims
HV(C)1870
22
Rayan Bamba
Stade Rennais
HV(PC),DM(P)2073
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2473
11
Youssouf SoukounaYoussouf SoukounaAM(PT),F(PTC)2573
18
Stanislas KieltStanislas KieltAM,F(C)2375
19
Mansour SyMansour SyAM(PTC)2770