19
Mansour SY

Full Name: Mansour Sy

Tên áo:

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Oct 16, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: US Concarneau

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Antoine PhilipponAntoine PhilipponGK3574
30
Esteban SallesEsteban SallesGK3078
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2776
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3578
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3276
17
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
Amilcar Silva
FC Sochaux-Montbéliard
HV,DM,TV(T)2575
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
8
Frédéric InjaïFrédéric InjaïHV(C)2975
2
Abdelwahed WahibAbdelwahed WahibHV,DM(T)2576
10
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2265
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2263
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2167
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
21
Arthur Tchaptchet
Stade de Reims
HV(C)1870
22
Rayan Bamba
Stade Rennais
HV(PC),DM(P)2073
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2473
11
Youssouf SoukounaYoussouf SoukounaAM(PT),F(PTC)2473
18
Stanislas KieltStanislas KieltAM,F(C)2375
19
Mansour SyMansour SyAM(PTC)2770