Huấn luyện viên: Fabien Pujo
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: GOAL
Tên viết tắt: GFC
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Stade Ludovic Giuly (5,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Chasselay
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Enzo Réale | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
29 | Florian Raspentino | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
6 | Loïc Dufau | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
1 | Antoine Philippon | GK | 34 | 73 | ||
27 | Cazim Suljic | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
10 | Thibaut Lemaitre | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
5 | Kassim M'Dahoma | HV(PC) | 27 | 76 | ||
14 | Alexis Goncalves | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
17 | Lucas Camelo | HV(C) | 25 | 75 | ||
23 | Nathan Tanard | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
18 | Mathis Louiserre | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Lucas Calodat | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 65 | ||
4 | Malick Lopy | HV(C) | 26 | 72 | ||
3 | Adrien Julloux | HV(PC),DM(P) | 27 | 78 | ||
15 | Oumar Camara | HV(TC) | 23 | 71 | ||
11 | Jonathan Mambu | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 71 | ||
16 | Erwan Drais | GK | 26 | 68 | ||
28 | Tom Meynadier | HV,DM,TV(P) | 24 | 72 | ||
0 | Mamadou Kaba | HV,DM(C) | 20 | 62 | ||
26 | Loïc Socka Bongué | AM(P),F(PC) | 25 | 72 | ||
20 | Chafik Abbas | AM,F(PTC) | 25 | 72 | ||
12 | Malick Assef | AM(PT),F(PTC) | 29 | 71 | ||
9 | Thibault Rambaud | F(C) | 27 | 73 | ||
21 | Côme Fromager | AM,F(PC) | 20 | 64 | ||
8 | Romain Caumet | HV,DM(C) | 25 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |