Huấn luyện viên: Alexandre Torres
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Borgo
Tên viết tắt: BOR
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Stade Paul-Antoniotti (1,300)
Giải đấu: National 2 C
Địa điểm: Borgo
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Anthony Robic | AM(PTC),F(PT) | 38 | 76 | ||
10 | Jean-Jacques Rocchi | TV,AM(PT) | 34 | 75 | ||
19 | Kévin Rimane | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
21 | Maguette Diongue | DM,TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
23 | Wilfried Zahibo | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
8 | Chérif Doumbia | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
17 | Raphaël Diarra | HV(PC) | 28 | 73 | ||
10 | Brian Chevreuil | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
0 | Sébastien da Silva | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
18 | Inza Diarrassouba | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
5 | Jason Lougagui | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Lucas Marsella | GK | 24 | 70 | ||
23 | Alexis Giacomini | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 25 | 74 | ||
14 | Yoann Kherbache | TV(C) | 22 | 70 | ||
4 | Jérémy Romany | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
0 | Alexandre Jourda | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
26 | Arnaud Tattevin | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | ||
40 | Pierre-François Albertini | GK | 30 | 62 | ||
6 | Isaac Hemans Arday | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
2 | Abdoulaye Koté | HV(PTC) | 25 | 72 | ||
21 | Joseph Vittori | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
18 | Evan Goret | TV(C) | 21 | 64 | ||
11 | Koren Kerkour | AM,F(PC) | 24 | 72 | ||
7 | Sullivan Lakhamy | TV,AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
3 | Maka Gakou | HV(TC) | 24 | 73 | ||
22 | Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
13 | Thomas Berenguier | HV(TC) | 21 | 67 | ||
9 | Brayan Beaumont | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |