Full Name: Daniel Cowan
Tên áo: COWAN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Feb 18, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Ashton United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2023 | Ashton United | 68 |
Aug 5, 2022 | Macclesfield FC | 68 |
Feb 5, 2022 | Buxton FC | 68 |
Oct 2, 2020 | Guiseley AFC | 68 |
Jun 1, 2020 | Stockport County | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |