Full Name: Luke Burke
Tên áo: BURKE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Feb 22, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ashton United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2023 | Ashton United | 70 |
Oct 15, 2018 | AFC Fylde | 70 |
Oct 10, 2018 | AFC Fylde | 73 |
May 21, 2018 | Wigan Athletic | 73 |
May 8, 2018 | Wigan Athletic | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reece Gray | F(C) | 31 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 29 | 65 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 35 | 67 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 29 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Kielen Adams | F(C) | 23 | 63 | |||
4 | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 |