Full Name: Jak Mccourt
Tên áo: MCCOURT
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Jul 6, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: Ashton United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2024 | Ashton United | 65 |
Aug 24, 2023 | Buxton FC | 65 |
Jul 20, 2022 | Chesterfield | 65 |
Jul 13, 2022 | Chesterfield | 68 |
Feb 11, 2022 | Chesterfield | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Denton | F(C) | 35 | 66 | |||
Reece Gray | F(C) | 32 | 70 | |||
Mitch Rose | DM,TV(C) | 30 | 67 | |||
Chris Dawson | TV(C) | 30 | 65 | |||
Matty Regan | HV,DM(C) | 30 | 68 | |||
Josh Wilson | AM(C),F(PTC) | 36 | 67 | |||
Jak Mccourt | DM,TV(C) | 29 | 65 | |||
James Caton | AM,F(T) | 30 | 65 | |||
Dan Cowan | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Luke Simpson | GK | 30 | 68 | |||
Brad Abbott | TV(TC) | 29 | 70 | |||
Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 28 | 67 | |||
Jason Gilchrist | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Luke Burke | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Benny Couto | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 |