Full Name: Alex Benvenga
Tên áo: BENVENGA
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (May 30, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 85
CLB: ASD Gallipoli
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | ASD Gallipoli | 77 |
Aug 18, 2022 | ASD Gallipoli | 77 |
Feb 27, 2022 | Fidelis Andria | 77 |
Oct 4, 2021 | Fidelis Andria | 77 |
Nov 4, 2019 | Taranto FC | 77 |
Jan 22, 2019 | ACD Nardò | 77 |
Apr 16, 2018 | Campobasso Calcio | 77 |
Dec 1, 2017 | Audace Cerignola | 77 |
Dec 27, 2016 | ACD Nardò | 77 |
Aug 21, 2016 | Lucchese 1905 | 77 |
Aug 17, 2015 | Lucchese 1905 | 77 |
Jul 16, 2014 | ACR Messina | 77 |
May 6, 2014 | Forlì FC | 77 |
Jan 27, 2014 | ASD Città Di Varese đang được đem cho mượn: Forlì FC | 77 |
Oct 14, 2013 | ASD Città Di Varese | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 33 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |