Full Name: Wu Hang
Tên áo: WU
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Feb 1, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 65
Squad Number: 26
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 72 |
Nov 30, 2022 | Xinjiang Tianshan Leopard | 72 |
Sep 10, 2022 | Xinjiang Tianshan Leopard | 72 |
Apr 15, 2021 | Xinjiang Tianshan Leopard | 70 |
Aug 16, 2020 | Shanghai Port | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magno Cruz | AM,F(PTC) | 35 | 80 | ||
26 | Hang Wu | HV(T) | 31 | 72 | ||
21 | Yizhen Wu | AM(T),F(TC) | 29 | 73 | ||
11 | Xin Li | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
6 | Haitian Wu | HV(C) | 29 | 70 | ||
Feiya Chang | TV,AM(PT) | 31 | 74 | |||
1 | Xiang Lin | GK | 32 | 70 | ||
Jinfeng Lai | GK | 26 | 65 | |||
3 | Siqi Li | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 71 | ||
15 | Jinze Wang | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | Chao Yang | GK | 30 | 73 | ||
27 | Aokai Zhang | AM(PT) | 24 | 65 | ||
DM,TV(C) | 20 | 63 | ||||
Xiaofeng Wang | GK | 22 | 60 | |||
23 | Yufan Wu | AM,F(PTC) | 29 | 65 | ||
F(C) | 24 | 68 |