6
Andrew FOX

Full Name: Andrew Thomas Philip Fox

Tên áo: FOX

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Jan 15, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 79

CLB: Orange County SC

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Orange County SC72
Mar 19, 2023Orange County SC72
Dec 15, 2022Orange County SC72
Feb 6, 2019El Paso Locomotive72
Nov 19, 2018Grimsby Town72

Orange County SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Dillon PowersDillon PowersDM(C),TV,AM(PTC)3378
30
Markus NakkimMarkus NakkimHV(C)2878
6
Andrew FoxAndrew FoxHV(TC),DM(T)3172
21
Thomas AmangThomas AmangAM(PT),F(PTC)2677
26
Kyle ScottKyle ScottDM,TV,AM(C)2673
9
Ethan ZubakEthan ZubakF(C)2676
19
Kevin PartidaKevin PartidaHV(PT),DM,TV(C)2970
10
Brian IloskiBrian IloskiTV(PT),AM(PTC)2971
7
Cameron DunbarCameron DunbarAM,F(PT)2275
3
Charlie AsensioCharlie AsensioHV,DM,TV(T)2467
11
Bryce JamisonBryce JamisonTV,AM(PT)1870
23
Ryan DoghmanRyan DoghmanHV,DM,TV(T),AM(PT)2773
24
Benjamin BarjoloBenjamin BarjoloAM,F(PT)1765
13
Pedro GuimaraesPedro GuimaraesHV,DM,TV(T)1667