Full Name: Bai Jiajun
Tên áo: BAI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Mar 20, 1991)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 166
Cân nặng (kg): 63
CLB: Jinan Xingzhou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2023 | Jinan Xingzhou | 73 |
Nov 9, 2021 | Shanghai Shenhua | 73 |
Nov 10, 2019 | Shanghai Shenhua | 77 |
Nov 6, 2019 | Shanghai Shenhua | 78 |
Oct 4, 2018 | Shanghai Shenhua | 78 |
Mar 21, 2017 | Shanghai Shenhua | 78 |
Mar 21, 2017 | Shanghai Shenhua | 77 |
Mar 7, 2016 | Shanghai Shenhua | 77 |
Feb 28, 2014 | Shanghai Shenhua | 77 |
Nov 17, 2013 | Shanghai Shenhua | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | ![]() | Lin Dai | HV(PC) | 37 | 70 | |
33 | ![]() | Chongqiu Ye | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Jiajun Bai | HV,DM(T) | 33 | 73 | ||
31 | ![]() | Tiancheng Tan | F(PTC) | 33 | 67 | |
19 | ![]() | Chongchong Ma | HV,DM,TV(T) | 34 | 67 | |
8 | ![]() | Yifei Sang | AM(PTC) | 35 | 73 | |
17 | ![]() | Jizu Xu | HV(PC) | 27 | 68 | |
6 | ![]() | Yi Song | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
15 | ![]() | Tong Wang | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | |
4 | ![]() | Boyang Liu | HV(PTC),DM(PT),TV(C) | 28 | 73 | |
13 | ![]() | Zhaoyu Zhai | HV(C) | 31 | 74 | |
3 | ![]() | Jiahao Lin | HV(C) | 27 | 65 | |
29 | ![]() | Junhao Wu | TV(C) | 20 | 63 |