Full Name: Wang Xiaofeng
Tên áo: WANG
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jul 1, 2001)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 60 |
Jun 1, 2023 | Wuhan Three Towns đang được đem cho mượn: Hainan Star | 60 |
May 25, 2023 | Wuhan Three Towns | 60 |
Apr 25, 2023 | Wuhan Three Towns | 60 |
Apr 18, 2023 | Wuhan Three Towns | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magno Cruz | AM,F(PTC) | 36 | 80 | ||
26 | Hang Wu | HV(T) | 31 | 72 | ||
21 | Yizhen Wu | AM(T),F(TC) | 30 | 73 | ||
11 | Xin Li | TV(PTC) | 33 | 74 | ||
6 | Haitian Wu | HV(C) | 30 | 70 | ||
Feiya Chang | TV,AM(PT) | 31 | 74 | |||
1 | Xiang Lin | GK | 33 | 70 | ||
Jinfeng Lai | GK | 26 | 65 | |||
3 | Siqi Li | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 71 | ||
15 | Jinze Wang | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | Chao Yang | GK | 31 | 73 | ||
27 | Aokai Zhang | AM(PT) | 24 | 65 | ||
DM,TV(C) | 21 | 63 | ||||
Xiaofeng Wang | GK | 23 | 60 | |||
23 | Yufan Wu | AM,F(PTC) | 30 | 65 | ||
38 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 |