Full Name: Qi Tianyu
Tên áo: T. QI
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Jan 22, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Shandong Taishan
On Loan at: Tai'an Tiankuang
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2024 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Tai'an Tiankuang | 68 |
Dec 12, 2023 | Shandong Taishan | 68 |
Dec 7, 2023 | Shandong Taishan | 68 |
Nov 16, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Jinan Xingzhou | 68 |
Nov 16, 2023 | Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Jinan Xingzhou | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tianyu Qi | DM(C),TV(PTC) | 31 | 68 | |||
Daogang Yao | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
17 | Hongliang Tao | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Chen Zhang | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
Guobo Liu | F(C) | 24 | 67 | |||
16 | Guoyuan Yang | TV(C) | 27 | 70 | ||
22 | Guoyu Lin | HV(C) | 24 | 63 | ||
8 | Chunjie Gong | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 65 | ||
6 | Fei Gao | HV(PC) | 31 | 67 | ||
37 | Yang Zhang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 63 | ||
19 | Yunpeng Gao | DM,TV(C) | 25 | 63 |