Full Name: Li Siqi
Tên áo: LI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Aug 30, 1997)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 54
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 71 |
Sep 9, 2022 | FK Smederevo | 71 |
Feb 9, 2021 | FK Smederevo | 70 |
Sep 9, 2020 | FK Smederevo | 68 |
Nov 19, 2019 | FK Smederevo | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magno Cruz | AM,F(PTC) | 35 | 80 | ||
26 | Hang Wu | HV(T) | 31 | 72 | ||
21 | Yizhen Wu | AM(T),F(TC) | 29 | 73 | ||
11 | Xin Li | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
6 | Haitian Wu | HV(C) | 29 | 70 | ||
Feiya Chang | TV,AM(PT) | 31 | 74 | |||
1 | Xiang Lin | GK | 32 | 70 | ||
Jinfeng Lai | GK | 26 | 65 | |||
3 | Siqi Li | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 71 | ||
15 | Jinze Wang | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | Chao Yang | GK | 30 | 73 | ||
27 | Aokai Zhang | AM(PT) | 24 | 65 | ||
DM,TV(C) | 20 | 63 | ||||
Xiaofeng Wang | GK | 22 | 60 | |||
23 | Yufan Wu | AM,F(PTC) | 29 | 65 | ||
F(C) | 24 | 68 |