Full Name: Wu Yizhen
Tên áo: WU
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 26, 1994)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 73 |
Mar 22, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 73 |
Sep 4, 2022 | Shanghai Shenhua | 73 |
Aug 13, 2022 | Shanghai Shenhua | 73 |
Nov 10, 2021 | Shanghai Shenhua | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magno Cruz | AM,F(PTC) | 36 | 80 | ||
26 | Hang Wu | HV(T) | 31 | 72 | ||
21 | Yizhen Wu | AM(T),F(TC) | 30 | 73 | ||
11 | Xin Li | TV(PTC) | 33 | 74 | ||
6 | Haitian Wu | HV(C) | 30 | 70 | ||
Feiya Chang | TV,AM(PT) | 31 | 74 | |||
1 | Xiang Lin | GK | 33 | 70 | ||
Jinfeng Lai | GK | 26 | 65 | |||
3 | Siqi Li | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 71 | ||
15 | Jinze Wang | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | Chao Yang | GK | 31 | 73 | ||
27 | Aokai Zhang | AM(PT) | 24 | 65 | ||
DM,TV(C) | 21 | 63 | ||||
Xiaofeng Wang | GK | 23 | 60 | |||
23 | Yufan Wu | AM,F(PTC) | 30 | 65 | ||
38 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 |