Huấn luyện viên: Dougie Samuel
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Spartans
Tên viết tắt: SPA
Năm thành lập: 1951
Sân vận động: Ainslie Park (3,612)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Edinburgh
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Paul Watson | HV(PC) | 33 | 68 | ||
6 | Gavin Morrison | DM,TV(C) | 34 | 64 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | |||
0 | Marc Mcnulty | F(C) | 31 | 76 | ||
28 | James Craigen | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 71 | ||
14 | Danny Denholm | TV,AM(T) | 32 | 68 | ||
9 | Blair Henderson | F(C) | 29 | 66 | ||
5 | Jordan Tapping | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 | ||
19 | Harvey Swann | HV,DM,TV(T) | 26 | 66 | ||
15 | Ayrton Sonkur | HV,DM(C) | 25 | 63 | ||
20 | Sam Newman | TV(C) | 22 | 63 | ||
11 | Cameron Russell | AM,F(TC) | 26 | 64 | ||
2 | Kieran Watson | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
1 | Blair Carswell | GK | 28 | 63 | ||
0 | Adam Meek | GK | 20 | 61 | ||
3 | Mikey Allan | HV(TC) | 25 | 63 | ||
4 | Kevin Waugh | HV(TC) | 25 | 63 | ||
26 | Rhys Armstrong | TV,AM(C) | 22 | 63 | ||
8 | Sam Jones | DM,TV,AM(C) | 26 | 62 | ||
33 | Bradley Whyte | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 64 | ||
7 | Jamie Dishington | AM(PTC) | 27 | 64 | ||
10 | Sean Brown | F(C) | 26 | 62 | ||
17 | Alan Brown | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 62 | ||
18 | AM(PTC) | 18 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lowland League | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |