Full Name: Callum Booth
Tên áo: BOOTH
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (May 30, 1991)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: The Spartans FC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2024 | The Spartans FC | 73 |
Jul 18, 2024 | St. Johnstone | 73 |
Jun 2, 2024 | St. Johnstone | 73 |
Jun 1, 2024 | St. Johnstone | 73 |
Jan 10, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: The Spartans FC | 73 |
Jan 8, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: The Spartans FC | 77 |
Jan 6, 2024 | St. Johnstone đang được đem cho mượn: The Spartans FC | 77 |
Oct 4, 2019 | St. Johnstone | 77 |
Sep 30, 2019 | St. Johnstone | 78 |
Sep 17, 2019 | St. Johnstone | 78 |
Jul 25, 2019 | Dundee United | 78 |
Jun 4, 2018 | Dundee United | 78 |
May 18, 2015 | Partick Thistle | 78 |
Jan 30, 2015 | Hibernian đang được đem cho mượn: Partick Thistle | 78 |
Jun 23, 2014 | Hibernian | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Paul Watson | HV(PC) | 34 | 68 | ||
3 | Callum Booth | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
28 | James Craigen | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 71 | ||
14 | Danny Denholm | TV,AM(T) | 33 | 68 | ||
9 | Blair Henderson | F(C) | 30 | 67 | ||
15 | Ayrton Sonkur | HV,DM(C) | 26 | 66 | ||
8 | Lewis Hunter | DM,TV(C) | 27 | 64 | ||
11 | Cameron Russell | AM,F(TC) | 26 | 64 | ||
10 | Hamish Ritchie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
18 | Brogan Walls | TV,AM(C) | 21 | 64 | ||
2 | Kieran Watson | DM,TV(C) | 25 | 64 | ||
1 | Blair Carswell | GK | 29 | 65 | ||
21 | Adam Meek | GK | 21 | 61 | ||
4 | Kevin Waugh | HV(TC) | 26 | 65 | ||
33 | Bradley Whyte | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 64 | ||
7 | Jamie Dishington | AM(PTC) | 28 | 64 | ||
27 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | |||
29 | Mark Stowe | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
6 | Aaron Scott | TV,AM(C) | 27 | 65 |