15
Adam CHICKSEN

Full Name: Adam Thomas Chicksen

Tên áo: CHICKSEN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Sep 27, 1991)

Quốc gia: Zimbabwe

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 76

CLB: Notts County

On Loan at: Woking

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Notts County đang được đem cho mượn: Woking73
Oct 27, 2020Notts County73
Oct 22, 2020Notts County75
Sep 28, 2020Notts County75
Sep 15, 2020Notts County76
May 21, 2020Bolton Wanderers76
Sep 16, 2019Bolton Wanderers76
Aug 5, 2019Bradford City76
Nov 10, 2018Bradford City76
Nov 6, 2018Bradford City77
Mar 13, 2018Bradford City77
Jun 25, 2017Bradford City77
Aug 30, 2016Charlton Athletic77
Aug 26, 2016Brighton & Hove Albion77
May 26, 2016Brighton & Hove Albion78

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Adam ChicksenAdam ChicksenHV,DM(PT)3373
9
Aiden O'BrienAiden O'BrienAM(PT),F(PTC)3173
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3266
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3372
24
Junior MoriasJunior MoriasAM(PT),F(PTC)2970
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
18
Matt RobinsonMatt RobinsonTV,AM(C)3070
14
Reece Grego-CoxReece Grego-CoxTV,AM(PTC)2871
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2769
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
12
Inih EffiongInih EffiongF(C)3471
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
20
Sam AshfordSam AshfordF(C)2971
30
Frank VincentFrank VincentHV,DM(T),TV(TC)2567
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2568
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
Charlie SayersCharlie SayersHV,DM,TV(T)2165
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
7
Sha'mar LawsonSha'mar LawsonDM,TV,AM(C)2165
Chinwike OkoliChinwike OkoliHV(C)2166
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1960
19
Jokubas MazionisJokubas MazionisHV(C)1865