Huấn luyện viên: Roberto Taurino
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Monterosi
Tên viết tắt: MNT
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Stadio Marcello Martoni (500)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Monterosi
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alessandro Crescenzi | HV,DM,TV(PT) | 32 | 78 | ||
9 | Umberto Eusepi | F(C) | 35 | 76 | ||
23 | Simone Sini | HV(TC) | 31 | 77 | ||
0 | Roberto Crivello | HV,DM(T) | 32 | 75 | ||
16 | Angelo Tartaglia | HV(PC) | 31 | 77 | ||
20 | Luca Bittante | HV,DM,TV(PT) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Frediani | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
13 | Davide Cinaglia | HV(C) | 29 | 78 | ||
25 | Mirko Gori | DM,TV(C) | 31 | 79 | ||
7 | Alessandro di Paolantonio | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
33 | Emmanuel Mbendé | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
17 | Tommaso Fantacci | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
0 | Alessandro Rossi | F(C) | 27 | 78 | ||
18 | Samuele Parlati | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
4 | Francesco Verde | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
91 | Michele Vano | F(C) | 32 | 73 | ||
8 | Davide di Francesco | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||
6 | Lorenzo Borri | HV(C) | 26 | 74 | ||
30 | Filippo Tolomello | TV(C) | 21 | 67 | ||
24 | Francesco Golfo | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
0 | Amine Ghazoini | HV,DM(P) | 23 | 75 | ||
99 | Andrea Silipo | AM,F(PTC) | 22 | 73 | ||
19 | Danilo Piroli | HV(C) | 34 | 75 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
28 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
3 | Alessandro di Renzo | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
15 | Pietro Giordani | HV(C) | 21 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |