Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: S Toulon
Tên viết tắt: SCT
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Stade Bon Rencontre (8,000)
Giải đấu: National 2 A
Địa điểm: Toulon
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Anthony Ouasfane | HV(TC) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Christopher Dilo | GK | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Diawoye Diarra | F(C) | 30 | 75 | |
1 | ![]() | Simon Ternynck | GK | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Thibault Vialla | AM,F(PC) | 29 | 74 | |
13 | ![]() | Nassim Ahmed | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | |
5 | ![]() | Oumar Diop | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | |
27 | ![]() | Nomena Andriantiana | HV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | TV(C) | 20 | 67 | ||
17 | ![]() | Abdelkrim Khechmar | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Youness Diatta | DM,TV(C) | 28 | 72 | |
15 | ![]() | Christophe Gomis | AM,F(PTC) | 32 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |