Full Name: Anthony Ouasfane
Tên áo: OUASFANE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (May 29, 1989)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 81
CLB: Sporting Club Toulon
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2024 | Sporting Club Toulon | 77 |
Nov 30, 2022 | Sporting Club Toulon | 77 |
Dec 4, 2015 | Sporting Club Toulon | 77 |
Nov 17, 2014 | Athlético Marseille | 77 |
Aug 8, 2014 | Athlético Marseille | 77 |
Dec 16, 2013 | Angers SCO | 77 |
Aug 4, 2012 | Angers SCO | 77 |
Aug 4, 2012 | Angers SCO | 75 |
Oct 20, 2010 | Angers SCO | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Anthony Ouasfane | HV(TC) | 35 | 77 | ||
Christopher Dilo | GK | 31 | 73 | |||
Diawoye Diarra | F(C) | 30 | 75 | |||
1 | Simon Ternynck | GK | 25 | 70 | ||
Thibault Vialla | AM,F(PC) | 29 | 74 | |||
13 | Nassim Ahmed | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | ||
5 | Oumar Diop | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
27 | Nomena Andriantiana | HV(C) | 24 | 67 | ||
TV(C) | 20 | 67 | ||||
17 | Abdelkrim Khechmar | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Youness Diatta | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
15 | Christophe Gomis | AM,F(PTC) | 32 | 68 |