9
Hernán RENGIFO

Full Name: Hernán Rengifo Trigoso

Tên áo: RENGIFO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 41 (Apr 18, 1983)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: AD Tarma

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2023AD Tarma76
Oct 6, 2023AD Tarma78
Feb 17, 2022AD Tarma78
Feb 11, 2022AD Tarma80
Jan 19, 2022Deportivo Municipal80
Nov 29, 2021Deportivo Municipal80
Sep 13, 2021Deportivo Municipal80
Mar 8, 2021Carlos Stein80
Apr 28, 2020Alianza Universidad80
Oct 27, 2017FBC Melgar80
Oct 23, 2017FBC Melgar82
Dec 20, 2015Universitario de Deportes82
Nov 20, 2014Juan Aurich82
Jan 8, 2014Juan Aurich83
Dec 23, 2013Sivasspor83

AD Tarma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Hernán RengifoHernán RengifoF(C)4176
2
Yordi VílchezYordi VílchezHV(PC)3080
89
Janio PósitoJanio PósitoF(C)3578
12
João RojasJoão RojasAM(PT),F(PTC)3579
7
Edson AubertEdson AubertDM,TV,AM(C)3678
1
Eder HermozaEder HermozaGK3474
23
John NarváezJohn NarváezHV(C)3380
19
Carlos AscuesCarlos AscuesHV,DM,TV(C)3281
10
Victor CedrónVictor CedrónTV(C),AM(PTC)3179
5
Luis ÁlvarezLuis ÁlvarezHV,DM(C)3477
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
24
Alex RambalAlex RambalHV(C)3278
26
Fernando BersanoFernando BersanoHV,DM,TV(T)2776
3
César IngaCésar IngaHV(PTC),DM,TV(PT)2277
16
Gu ChoiGu ChoiHV(TC)2677
8
Jorge PalominoJorge PalominoDM,TV(C)2976
17
Cristhian VargasCristhian VargasAM(PTC),F(PT)2974
4
Ronald VegaRonald VegaHV(C)2473
29
Jean Franco FalconíJean Franco FalconíHV,DM,TV(P)2875
14
Juan Carlos GonzálesJuan Carlos GonzálesAM,F(PTC)2173
18
Jhojan DomínguezJhojan DomínguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
27
Alexander HidalgoAlexander HidalgoAM(PTC)2162
22
César ÁlvarezCésar ÁlvarezTV(C)2062
15
Josue AlvinoJosue AlvinoTV(C)2163
25
Saulo CanchoSaulo CanchoHV(C)2162
28
Jhair SotoJhair SotoHV,DM,TV(P)2265
13
D'alessandro MontenegroD'alessandro MontenegroHV(C)2162
30
Ernesto PinillosErnesto PinillosGK2063