9
Adrián FERNÁNDEZ

Full Name: Néstor Adrián Fernández Palacios

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Aug 4, 1992)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Alianza Atlético

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023Alianza Atlético80
Feb 5, 2022Alianza Atlético80
Sep 22, 2021Portuguesa FC80
Aug 18, 2021CA Colegiales80
Apr 8, 2021Portuguesa FC80
Jan 24, 2021Racing Club de Montevideo80
Mar 6, 2019CS San Lorenzo80
Sep 16, 2018UAI Urquiza80
Oct 3, 2017Almagro80
Sep 4, 2016Independiente Rivadavia80
Jan 4, 2016Instituto ACC80
Sep 4, 2015Independiente đang được đem cho mượn: Club Libertad80
Feb 9, 2015Independiente đang được đem cho mượn: Quilmes AC80
Jan 2, 2015Independiente80
Jan 1, 2015Independiente80

Alianza Atlético Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Diego MeliánDiego MeliánGK3377
9
Adrián FernándezAdrián FernándezF(C)3280
13
Horacio BenincasaHoracio BenincasaHV(TC)3076
7
Rodrigo CastroRodrigo CastroAM(PTC)3177
95
Daniel PrietoDaniel PrietoGK2973
55
Francisco DuclósFrancisco DuclósHV(TC)2975
5
Santiago AriasSantiago AriasTV(C)2976
17
Hideyoshi ArakakiHideyoshi ArakakiDM,TV(C)2776
30
Aldair PerlecheAldair PerlecheHV(C)2976
Federico IllanesFederico IllanesHV,DM,TV(C)3076
14
Luiggi AlburquequeLuiggi AlburquequeHV(PC)2275
21
Alessandro MilesiAlessandro MilesiHV(TC),DM(C)2576
22
Guillermo LariosGuillermo LariosAM,F(P)2275
28
Jorge del CastilloJorge del CastilloAM(PTC)2065
24
Renato EspinosaRenato EspinosaF(C)2672
3
Christian VásquezChristian VásquezHV,DM(PT)2576
16
Stefano FernándezStefano FernándezDM,TV(C)2373
19
Leonardo de la CruzLeonardo de la CruzAM(PT),F(PTC)2468
10
Christian FloresChristian FloresDM,TV(C)2473
18
Santiago RebagliatiSantiago RebagliatiAM(PT),F(PTC)2873
15
Jesús MendietaJesús MendietaHV,DM,TV(T)2676
20
Jeremy CanelaJeremy CanelaAM,F(PT)2778
Diego Mendoza
Junior FC
DM,TV(C)2473
26
Hernan LupuHernan LupuDM,TV(C)2173
4
José VillegasJosé VillegasHV(TC)2876