Full Name: Jon Xabier Vidal Alonso
Tên áo: VIDAL
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 20, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 61
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Real Avilés | 78 |
Dec 2, 2023 | Real Avilés | 78 |
Aug 29, 2022 | Real Avilés | 78 |
Dec 29, 2018 | Talavera de la Reina | 78 |
Jul 12, 2017 | Arenas Club | 78 |
Jul 13, 2016 | CD Guijuelo | 78 |
Aug 27, 2015 | FC Cartagena | 78 |
Jan 12, 2015 | Barakaldo CF | 78 |
Jul 31, 2014 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Barakaldo CF | 78 |
Aug 20, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jul 3, 2013 | Athletic Club | 78 |
Jan 23, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jan 23, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 77 |
Jul 13, 2012 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 77 |
Apr 17, 2012 | Athletic Club | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | |
19 | ![]() | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | |
7 | ![]() | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | |
15 | ![]() | Pedro Orfila | HV(PC) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Armengol David | GK | 38 | 77 | |
22 | ![]() | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | |
18 | ![]() | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | |
9 | ![]() | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | |
8 | ![]() | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
2 | ![]() | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 | |
![]() | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 |